Thông tin trường Đại học Nhân dân Trung Quốc (Renmin University Of China)

Đại học Nhân dân Trung Quốc (Renmin University of China – RUC) là trường đại học trọng điểm quốc gia Trung Quốc. Trường là điểm đến lý tưởng cho những ai mong muốn theo đuổi sự nghiệp học thuật trong lĩnh vực khoa học xã hội, kinh tế và luật pháp.

Với hệ thống chương trình đào tạo hiện đại, đội ngũ giảng viên danh tiếng và nhiều chính sách học bổng hấp dẫn cho sinh viên quốc tế, RUC đang ngày càng thu hút đông đảo du học sinh Việt Nam. Trong bài viết này, Alo Du Học sẽ cung cấp thông tin chi tiết về điều kiện đầu vào, chi phí học tập, các loại học bổng của ngôi trường này.

1. Đôi nét về trường Đại học Nhân dân Trung Quốc (Renmin University of China – RUC)

Đại học Nhân dân Trung Quốc là trường đại học đầu tiên do Đảng Cộng sản Trung Quốc trực tiếp sáng lập và quản lý. Từ khi thành lập đến nay, Đại học Nhân dân Trung Quốc luôn đồng hành cùng sự phát triển của đất nước, nhận được sự quan tâm đặc biệt từ các thế hệ lãnh đạo Trung Quốc.

1.1. Thông tin chung

  • Địa chỉ: 59 Zhongguancun St, Haidian District, Beijing, Trung Quốc
  • Tên tiếng Trung: 中国人民大学
  • Năm thành lập: 1937
  • Website: http://www.ruc.edu.cn/
  • Logo:

Đại học Nhân dân Trung Quốc logo

1.2. Điểm nổi bật của Đại học Nhân dân Trung Quốc

Đại học Nhân dân Trung Quốc được công nhận là ngọn cờ đầu trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn tại Trung Quốc. Trường nằm trong dự án “Công trình 985” và “Công trình 211” về khoa học xã hội và nhân văn do Bộ giáo dục và Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa thành lập.

Trường có 8 ngành học trọng điểm cấp quốc gia:

  • 14 ngành được xếp loại A trong đợt đánh giá của Bộ Giáo dục.
  • Trong đó có nhiều ngành đạt A+ như Kinh tế lý thuyết, Luật học, Xã hội học, Truyền thông, Quản trị công và Lý luận Mác-Lênin.
  • Các ngành như Khoa học chính trị, Triết học, Lịch sử, Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc cũng đạt thứ hạng cao trong cả nước.

Với hệ thống đào tạo hoàn chỉnh bao gồm 89 ngành đại học, 37 ngành thạc sĩ và 27 ngành tiến sĩ, Đại học Nhân dân đã đào tạo hơn 400.000 sinh viên ưu tú phục vụ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Không chỉ là trung tâm đào tạo và nghiên cứu trong nước, RUC còn có ảnh hưởng lớn trên trường quốc tế. Trường hiện có mối quan hệ hợp tác với hơn 300 trường đại học và tổ chức quốc tế tại 63 quốc gia và vùng lãnh thổ.

Đôi nét về trường Đại học Nhân dân Trung Quốc

2. Điều kiện nhập học Đại học Nhân dân Trung Quốc

Để đăng ký nhập học vào Đại học Nhân dân Trung Quốc, ứng viên phải là công dân nước ngoài, không mang quốc tịch Trung Quốc, có hộ chiếu hợp lệ và đạt yêu cầu về sức khỏe thể chất và tinh thần.

Bên cạnh đó, ứng viên cần có bằng tốt nghiệp THPT trở lên. Ngoài ra, ứng viên cũng cần tuân thủ các quy định riêng của từng chương trình học.

2.1. Yêu cầu đối với chương trình đại học

  • Ứng viên đăng ký chương trình cử nhân cần có bằng tốt nghiệp THPT hoặc trình độ tương đương.
  • Nếu đăng ký chương trình giảng dạy bằng tiếng Trung, ứng viên phải đạt trình độ tiếng Trung tối thiểu HSK 5.
  • Với các chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh (chẳng hạn như chương trình Global BBA), ứng viên cần có chứng chỉ tiếng Anh hợp lệ như TOEFL hoặc IELTS hoặc minh chứng đã học bằng tiếng Anh trong ít nhất 3 năm.
  • Một số ngành học còn yêu cầu thêm các bài kiểm tra chuẩn hóa quốc tế như SAT, ACT hoặc điểm chương trình Tú tài Quốc tế (IB).

2.2. Yêu cầu đối với chương trình sau đại học

  • Đối với chương trình thạc sĩ, ứng viên cần có bằng cử nhân hoặc tương đương.
  • Đối với chương trình tiến sĩ, cần có bằng thạc sĩ.
  • Tùy theo chương trình được giảng dạy bằng tiếng Trung hay tiếng Anh, ứng viên phải chứng minh khả năng sử dụng ngôn ngữ phù hợp.
  • Ngoài ra, các chương trình định hướng nghiên cứu có thể yêu cầu đề cương nghiên cứu và thư giới thiệu học thuật từ giảng viên hoặc chuyên gia có uy tín.

Yêu cầu đối với chương trình sau đại học

3. Chuyên ngành đào tạo và chi phí học tập Đại học Nhân dân Trung Quốc

Dưới đây là bảng tổng hợp thông tin các chương trình đào tạo của Đại học Nhân dân Trung Quốc:

3.1. Chương trình ngắn hạn (Non-degree)

Tên chương trình Thời gian học Thời gian bắt đầu Học phí Ngôn ngữ
Tiếng Trung 0.5 ~ 2 năm Tháng 9 21.500 NDT Tiếng Trung
Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc 0.5 ~ 2 năm Tháng 9 21.500 NDT Tiếng Trung

3.2. Chương trình Cử nhân (Bachelor-Program)

Tên chuyên ngành Thời gian học Thời gian bắt đầu Học phí/năm Ngôn ngữ
Kế toán 4 năm Tháng 9 21.500 NDT Tiếng Trung
Kinh tế và Quản lý Nông lâm nghiệp 4 năm Tháng 9 21.500 NDT Tiếng Trung
Quản trị kinh doanh 4 năm Tháng 9 21.500 NDT Tiếng Trung
Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc 4 năm Tháng 9 21.500 NDT Tiếng Trung
Khoa học máy tính 4 năm Tháng 9 21.500 NDT Tiếng Trung
Ngoại giao 4 năm Tháng 9 21.500 NDT Tiếng Trung
Kinh tế 4 năm Tháng 9 21.500 NDT Tiếng Trung
Quản lý kỹ thuật 4 năm Tháng 9 21.500 NDT Tiếng Trung
Tài chính 4 năm Tháng 9 21.500 NDT Tiếng Trung
Kỹ thuật tài chính 4 năm Tháng 9 21.500 NDT Tiếng Trung
Kinh tế và thương mại quốc tế 4 năm Tháng 9 21.500 NDT Tiếng Trung
Luật học 4 năm Tháng 9 23.200 NDT Tiếng Trung
Marketing 4 năm Tháng 9 21.500 NDT Tiếng Trung

3.3. Chương trình Thạc sĩ (Master-Program)

Chương trình Thạc sĩ

Tên chuyên ngành Thời gian học Thời gian bắt đầu Học phí/năm Ngôn ngữ
Ngoại giao 3 năm Tháng 9 28.200 NDT Tiếng Trung
Kỹ thuật tài chính 2 năm Tháng 9 26.500 NDT Tiếng Trung
Thạc sĩ Quản trị kinh doanh quốc tế (IMBA) 2 năm Tháng 9 148.000 NDT Tiếng Anh
Hành chính công quốc tế (IMPA) 2 năm Tháng 9 60.000 NDT Tiếng Anh
Kinh tế chính trị quốc tế 3 năm Tháng 9 26.500 NDT Tiếng Trung
Thương mại quốc tế 2 năm Tháng 9 26.500 NDT Tiếng Trung
Cổ điển học Trung Quốc 2 năm Tháng 9 40.000 NDT Tiếng Anh
Kinh tế Trung Quốc 2 năm Tháng 9 60.000 NDT Tiếng Anh
Triết học Trung Quốc 2 năm Tháng 9 40.000 NDT Tiếng Anh
Nghiên cứu Trung Quốc đương đại 2 năm Tháng 9 60.000 NDT Tiếng Anh
Tài chính 2 năm Tháng 9 60.000 NDT Tiếng Anh
Luật học 2 năm Tháng 9 70.000 NDT Tiếng Anh
Kinh tế quốc dân 2 năm Tháng 9 26.500 NDT Tiếng Trung
Kinh tế chính trị 2 năm Tháng 9 26.500 NDT Tiếng Trung
Kinh tế học phương Tây 2 năm Tháng 9 26.500 NDT Tiếng Trung
Kinh tế thế giới 2 năm Tháng 9 26.500 NDT Tiếng Trung

3.4. Chương trình Tiến sĩ (Doctor-Program)

Tên chuyên ngành Thời gian học Thời gian bắt đầu Học phí/năm Ngôn ngữ
Kế toán 3 năm Tháng 9 29.800 NDT Tiếng Trung
Kinh tế doanh nghiệp 3 năm Tháng 9 29.800 NDT Tiếng Trung
Ngoại giao 3 năm Tháng 9 31.500 NDT Tiếng Trung
Luật kinh tế 3 năm Tháng 9 31.500 NDT Tiếng Trung
Tài chính 3 năm Tháng 9 29.800 NDT Tiếng Trung
Kỹ thuật tài chính 3 năm Tháng 9 29.800 NDT Tiếng Trung
Kinh tế công nghiệp 3 năm Tháng 9 29.800 NDT Tiếng Trung
Luật quốc tế 3 năm Tháng 9 31.500 NDT Tiếng Trung
Kinh tế chính trị quốc tế 3 năm Tháng 9 31.500 NDT Tiếng Trung
Thương mại quốc tế 3 năm Tháng 9 29.800 NDT Tiếng Trung
Marketing 3 năm Tháng 9 29.800 NDT Tiếng Trung
Văn học Trung Quốc hiện đại và đương đại 3 năm Tháng 9 29.800 NDT Tiếng Trung
Kinh tế quốc dân 3 năm Tháng 9 29.800 NDT Tiếng Trung
Kinh tế thế giới 3 năm Tháng 9 29.800 NDT Tiếng Trung

3. Học bổng Đại học Nhân dân Trung Quốc

Đại học Nhân dân Trung Quốc tạo điều kiện về tài chính cũng như tinh thần cho sinh viên quốc tế bằng những suất học bổng có giá trị.

3.1. Học bổng Chính phủ

Theo phê duyệt của Hội đồng Học bổng Trung Quốc (CSC), các ngành học và quốc gia thuộc diện chương trình “Con đường Tơ lụa” tại Đại học Nhân dân Trung Quốc như sau:

Học bổng Chính phủ

  • Đối tượng được nhận học bổng là sinh viên đại học hoặc sau đại học theo học các chương trình quan hệ quốc tế, báo chí và truyền thông, quản trị kinh doanh, tài chính, kinh tế học.
  • Quốc gia: Malaysia, Hàn Quốc, Nga, Việt Nam, Mông Cổ, Thái Lan, Indonesia, Campuchia, Uzbekistan, Kazakhstan.

Yêu cầu về học lực và độ tuổi:

  • Đại học: Tốt nghiệp THPT, học lực xuất sắc, dưới 25 tuổi
  • Thạc sĩ: Có bằng đại học hoặc tương đương, học lực xuất sắc, dưới 35 tuổi
  • Tiến sĩ: Có bằng thạc sĩ hoặc tương đương, học lực xuất sắc, dưới 40 tuổi

Lưu ý:

  • Mỗi ứng viên chỉ được nộp hoặc nhận một loại học bổng CSC duy nhất
  • Không được thay đổi trường đại học, chuyên ngành, thời gian học sau khi nhập học
  • Không được nhận đồng thời các học bổng khác của chính phủ Trung Quốc hoặc của trường (trừ giải thưởng một lần). Nếu vi phạm, học bổng CSC sẽ bị hủy và yêu cầu hoàn trả
  • Nếu cố tình giấu thông tin, ngoài việc bị hủy học bổng, ứng viên sẽ bị cấm nộp học bổng CSC trong vòng 3 năm
  • Nếu ứng viên bị hủy tư cách nhập học vì lý do khác, học bổng cũng sẽ bị thu hồi

3.2. Học bổng Viện Khổng Tử (Confucius Institute Scholarship)

Nhằm hỗ trợ phát triển các Viện Khổng Tử, thúc đẩy việc giảng dạy tiếng Trung và lan tỏa văn hóa Trung Hoa ra thế giới, Trụ sở Viện Khổng Tử (Hanban) triển khai chương trình Học bổng Viện Khổng Tử, tài trợ cho sinh viên quốc tế, nhà nghiên cứu, giáo viên tiếng Trung.

Học bổng Viện Khổng Tử

Hồ sơ cần nộp:

  • Bản sao hộ chiếu và ảnh chân dung
  • Chứng chỉ HSK, HSKK hoặc BCT, BCT
  • Bằng cấp cao nhất (hoặc giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời/đang theo học)
  • Thư giới thiệu và cam kết cá nhân
  • Ứng viên dưới 18 tuổi phải có giấy ủy quyền hợp pháp từ người giám hộ tại Trung Quốc.
  • Giáo viên tiếng Trung cần nộp xác nhận thời gian giảng dạy và số giờ giảng hàng tuần.

3.3. Chương trình học bổng khen thưởng dành cho sinh viên quốc tế

Đại học Nhân dân Trung Quốc thiết lập nhiều giải thưởng khuyến khích dành cho sinh viên quốc tế có thành tích nổi bật. Các giải thưởng bao gồm:

  • Giải Thành tích học tập (Academic Performance Award): 1.000 NDT – 3.000 NDT
  • Giải Tiến bộ học tập (Academic Progress Award): 1.000 NDT
  • Giải Hoạt động xã hội (Social Activity Award): 1.000 NDT
  • Giải Lãnh đạo (Leadership Award): 2.000 NDT

Những học bổng này nhằm khích lệ sinh viên có thành tích vượt trội trong học tập, hoạt động cộng đồng, kỹ năng lãnh đạo và sự tiến bộ cá nhân.

Sinh viên đại học hoặc sau đại học, nghiên cứu sinh đều có thể đăng ký để ứng tuyển học bổng này.

4. Ký túc xá Đại học Nhân dân Trung Quốc

Ký túc xá của Đại học Nhân dân Trung Quốc được thiết kế giúp sinh viên quốc tế có thể trải nghiệm cuộc sống tiện nghi và đầy đủ ngay trong khuôn viên trường. Tại đây, sinh viên có thể dễ dàng tiếp cận các tiện ích như nhà hàng, cửa hàng tiện lợi, tiệm giặt là, rạp chiếu phim, quán cà phê, thậm chí có cả cửa hàng sửa giày.

Ký túc xá Đại học Nhân dân Trung Quốc

RUC hiện cung cấp nhiều lựa chọn phòng ở ký túc xá cho sinh viên quốc tế, phù hợp với nhu cầu và ngân sách đa dạng:

Ký túc xá Quốc tế số 1:

  • Loại phòng: Phòng đôi
  • Chi phí: 31–36 NDT/ngày
  • Tiện nghi: Nhà vệ sinh và phòng tắm chung, điện thoại, điều hòa, internet

Ký túc xá Quốc tế số 2:

  • Loại phòng: Phòng đôi
  • Chi phí: 35–40 NDT/ngày
  • Tiện nghi: Nhà vệ sinh và phòng tắm chung, sàn gỗ, điện thoại, điều hòa, internet

Ký túc xá Quốc tế số 3:

  • Loại phòng: Phòng đơn
  • Chi phí: 80–100 NDT/ngày
  • Tiện nghi: Nhà vệ sinh và phòng tắm riêng, TV, điện thoại, điều hòa, internet

Trung tâm Giao lưu Văn hóa Quốc tế:

  • Loại phòng: Phòng đơn
  • Chi phí: 80–100 NDT/ngày
  • Tiện nghi: Nhà vệ sinh và phòng tắm riêng, TV, điện thoại, điều hòa, internet.

Lựa chọn một ngôi trường phù hợp để du học là bước đi quan trọng. Với chất lượng đào tạo hàng đầu, môi trường học tập đa dạng và cơ hội học bổng rộng mở, Đại học Nhân dân Trung Quốc xứng đáng trở thành bến đỗ lý tưởng cho những ai đang ấp ủ giấc mơ học tập tại đất nước tỷ dân. Hy vọng rằng những thông tin trong bài viết của Alo Du Học sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn và sẵn sàng cho hành trình chinh phục tri thức tại ngôi trường danh giá này.

Để lại một bình luận