Du học Hàn Quốc luôn là lựa chọn hàng đầu của sinh viên Việt Nam nhờ chất lượng giáo dục cao, môi trường sống hiện đại và cơ hội việc làm rộng mở. Tuy nhiên, chi phí du học Hàn Quốc là vấn đề khiến nhiều phụ huynh và học sinh băn khoăn nhất khi bắt đầu tìm hiểu lộ trình.
Bài viết này từ Aloduhoc sẽ giúp bạn cập nhật chi phí đi du học Hàn Quốc một cách đầy đủ, rõ ràng và sát thực tế, để bạn có thể chuẩn bị tài chính hiệu quả nhất.
1. Chi phí du học Hàn Quốc bao nhiêu tiền?
Tổng chi phí du học Hàn Quốc trung bình hiện nay dao động khoảng KRW 13.000.000 – KRW 17.000.000/năm (≈ 160 – 210 triệu VNĐ/năm) đối với học phí.

Khi cộng thêm sinh hoạt phí, con số này thường tăng lên khoảng KRW 20.000.000 – KRW 25.000.000/năm (≈ 250 – 300 triệu VNĐ/năm), là mức chi tiêu trung bình của đa số du học sinh.
Tuy nhiên, mức phí thực tế có thể thay đổi tùy thành phố, loại trường, ngành học và khả năng quản lý tài chính của từng người.
1.1. Học phí khóa tiếng / học phí chuyên ngành
Học phí luôn chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí du học Hàn Quốc. Với khóa tiếng, mức học phí trung bình nằm trong khoảng KRW 4.000.000 – KRW 7.000.000/năm (≈ 49 – 86 triệu VNĐ/năm), tùy từng trường và khu vực.
Đối với chương trình chuyên ngành đại học hoặc cao học, học phí có thể dao động:
- Trường công lập: KRW 5.200.000 – KRW 8.600.000/năm (≈ 64 – 106 triệu VNĐ/năm)
- Trường tư thục: KRW 7.800.000 – KRW 15.600.000/năm (≈ 96 – 192 triệu VNĐ/năm)
Một số ngành đặc thù như Y, Kinh doanh, Kỹ thuật hoặc chương trình dạy bằng tiếng Anh sẽ có chi phí cao hơn đáng kể so với các ngành xã hội thông thường.
1.2. Chi phí nhà ở: ký túc xá & sinh hoạt
Chi phí nhà ở và sinh hoạt mỗi tháng của du học sinh Hàn Quốc thường rơi vào khoảng KRW 700.000 – KRW 1.500.000/tháng (≈ 8,6 – 18,5 triệu VNĐ/tháng) tùy theo khu vực và mức chi tiêu.
- Ký túc xá: KRW 160.000 – KRW 320.000/tháng (≈ 2 – 3,9 triệu VNĐ/tháng)
- Thuê ngoài (goshiwon/phòng đơn): cao gấp 1,5 – 2 lần ký túc xá
Các khoản sinh hoạt khác:
- Ăn uống: KRW 240.000 – KRW 480.000/tháng (≈ 3 – 6 triệu VNĐ/tháng)
- Điện thoại & Internet: KRW 50.000 – KRW 70.000/tháng (≈ 615.000 – 860.000 VNĐ/tháng)
Việc chọn nơi ở phù hợp giúp du học sinh cân bằng tài chính tốt hơn trong suốt quá trình học.

1.3. Chi phí đi lại, hồ sơ, visa và các khoản phụ
Ngoài học phí và sinh hoạt, sinh viên cần dự trù thêm nhiều khoản chi phụ:
- Visa: KRW 1.000.000 – KRW 1.300.000 (≈ 12,3 – 16 triệu VNĐ)
- Vé máy bay: KRW 600.000 – KRW 900.000 (≈ 7,4 – 11 triệu VNĐ)
- Khám sức khỏe, dịch thuật hồ sơ: KRW 50.000 – KRW 200.000 (≈ 615.000 – 2,46 triệu VNĐ)
- Bảo hiểm y tế: KRW 250.000 – KRW 300.000/năm (≈ 3 – 3,7 triệu VNĐ/năm)
Những chi phí này tuy không lớn như học phí nhưng vẫn ảnh hưởng đáng kể đến tổng ngân sách du học.
Từ năm thứ hai trở đi, chi phí thường giảm đáng kể, chỉ còn khoảng 120–180 triệu đồng/năm vì bạn không còn mất các khoản đầu vào ban đầu và có thể tự chủ hơn nhờ công việc làm thêm hợp pháp. Đây cũng là lý do Hàn Quốc trở thành điểm đến du học có mức chi phí “dễ thở” hơn so với nhiều quốc gia khác trong khu vực.
2. Bảng chi phí du học Hàn Quốc cập nhật mới nhất
Khi chuẩn bị du học Hàn Quốc, bạn sẽ phải chi trả nhiều loại phí khác nhau, từ hồ sơ, giấy tờ, học phí cho đến chi phí sinh hoạt và ký túc xá. Việc nắm rõ từng khoản giúp bạn chủ động kế hoạch tài chính và tránh phát sinh ngoài dự kiến.
Dưới đây là bảng chi phí du học Hàn Quốc cập nhật mới nhất, tổng hợp theo từng nhóm chi phí quan trọng để bạn dễ hình dung tổng ngân sách cần chuẩn bị:

| Hạng mục | Chi phí (KRW) | Quy đổi (VNĐ) |
| Học phí khóa tiếng | 4.000.000 – 7.000.000 KRW/năm | ~76.000.000 – 133.000.000 VNĐ |
| Học phí đại học/cao học – trường công | 5.200.000 – 8.600.000 KRW/năm | ~99.000.000 – 163.000.000 VNĐ |
| Học phí đại học/cao học – trường tư | 7.800.000 – 15.600.000 KRW/năm | ~148.000.000 – 296.000.000 VNĐ |
| Học phí đại học chương trình tiếng Anh | 13.000.000 – 15.600.000 KRW/năm | ~247.000.000 – 296.000.000 VNĐ |
| Học phí cao học chương trình tiếng Anh | 26.000.000 – 32.500.000 KRW/năm | ~494.000.000 – 617.000.000 VNĐ |
| Ký túc xá | 160.000 – 320.000 KRW/tháng | ~3.000.000 – 6.000.000 VNĐ/tháng |
| Thuê trọ ngoài (goshiwon/phòng riêng) | 320.000 – 640.000 KRW/tháng | ~6.000.000 – 12.000.000 VNĐ/tháng |
| Ăn uống | 240.000 – 480.000 KRW/tháng | ~4.500.000 – 9.000.000 VNĐ/tháng |
| Đi lại (tàu/bus) | ~36.000 KRW/tháng | ~680.000 VNĐ/tháng |
| Điện thoại – Internet | 50.000 – 70.000 KRW/tháng | ~950.000 – 1.350.000 VNĐ/tháng |
| Sách vở – tài liệu | 2.000.000 – 4.000.000 KRW/năm | ~38.000.000 – 76.000.000 VNĐ |
| Phí xin visa | 1.000.000 – 1.300.000 KRW | ~19.000.000 – 25.000.000 VNĐ |
| Khám sức khỏe | 17.000 – 80.000 KRW | ~300.000 – 1.500.000 VNĐ |
| Vé máy bay Việt Nam → Hàn Quốc | 600.000 – 900.000 KRW | ~11.000.000 – 17.000.000 VNĐ |
| Phí đưa đón du học sinh | 100.000 – 170.000 KRW | ~1.900.000 – 3.200.000 VNĐ |
| Phí hồ sơ khi lên chuyên ngành | 800.000 – 1.300.000 KRW | ~15.000.000 – 25.000.000 VNĐ |
| Bảo hiểm 1 năm đầu | 250.000 – 300.000 KRW/năm | ~4.700.000 – 5.700.000 VNĐ |
3. Tham khảo chi phí du học một số trường Đại học tại Hàn Quốc
Chi phí du học tại Hàn Quốc có thể khác nhau tùy vào từng trường, chương trình học và khu vực. Dưới đây là bảng tham khảo chi phí học tập và sinh hoạt tại một số trường đại học tiêu biểu giúp bạn hình dung ngân sách cần chuẩn bị trước khi nộp hồ sơ.

| Trường Đại học | Khu vực | Học phí 1 năm tiếng Hàn (KRW) | Học phí chuyên ngành / kỳ (KRW) |
| ĐH Quốc Gia Seoul | Seoul | ~7.200.000 | ~2.440.000 – 4.645.000 |
| ĐH Yonsei | Seoul | ~7.080.000 | ~3.537.000 – 6.140.000 |
| ĐH Korea | Seoul | ~7.000.000 | ~4.886.000 – 6.897.000 |
| ĐH Konkuk | Seoul | ~7.200.000 | ~4.031.000 – 5.643.000 |
| ĐH Hanyang | Seoul | ~6.920.000 | ~4.344.000 – 6.435.000 |
| ĐH Kookmin | Seoul | ~6.400.000 | ~4.017.000 – 5.958.000 |
| ĐH ChungAng | Seoul | ~6.800.000 | ~4.217.000 – 5.632.000 |
| ĐH Sejong | Seoul | ~6.600.000 | ~4.445.000 – 6.085.000 |
| ĐH Soongsil | Seoul | ~5.800.000 | ~3.770.000 – 5.062.000 |
| ĐH Inha | Incheon | ~5.600.000 | ~3.498.000 – 4.768.000 |
| ĐH Ajou | Gyeonggi-do | ~5.600.000 | ~3.374.000 – 4.426.000 |
| ĐH Kyonggi | Gyeonggi-do | ~5.400.000 | ~3.222.000 – 4.163.000 |
| ĐH Quốc gia Chungnam | Daejeon | ~5.200.000 | ~1.819.000 – 2.513.000 |
| ĐH Hannam | Daejeon | ~5.600.000 | ~3.222.450 – 4.157.200 |
| ĐH Paichai | Daejeon | ~4.800.000 | ~3.193.000 – 4.010.000 |
| ĐH Quốc gia Kyungpook | Daegu | ~5.200.000 | ~1.981.000 – 2.531.000 |
| ĐH Daegu | Daegu | ~4.800.000 | ~2.882.000 – 4.007.000 |
| ĐH Quốc gia Chonnam | Gwangju | ~4.800.000 | ~1.855.000 – 2.454.000 |
| ĐH Quốc gia Pusan | Busan | ~5.600.000 | ~1.503.000 – 2.495.000 |
| ĐH Donga | Busan | ~5.200.000 | ~2.857.000 – 3.876.000 |
| ĐH Youngsan | Busan | ~4.800.000 | ~2.716.000 – 3.679.000 |
| ĐH Inje | Gimhae | ~5.000.000 | ~2.840.000 – 4.216.000 |
| ĐH Yeungnam | Gyeongsangbuk | ~5.200.000 | ~2.913.000 – 4.514.000 |
| ĐH Quốc gia Chungbuk | Chungcheongbuk | ~5.200.000 | ~1.733.000 – 2.341.000 |
4. Kinh nghiệm tiết kiệm chi phí du học Hàn Quốc
Du học Hàn Quốc mang lại nhiều cơ hội học tập và trải nghiệm, nhưng chi phí sinh hoạt và học phí không hề nhỏ. Nếu bạn biết cách quản lý tài chính và lập kế hoạch chi tiêu thông minh, bạn sẽ vừa học tập hiệu quả, vừa hạn chế gánh nặng tài chính. Dưới đây là một số kinh nghiệm hữu ích từ những du học sinh đi trước:

- Chọn trường và khu vực phù hợp: Bạn nên chọn các trường ở thành phố có chi phí sinh hoạt vừa phải. Các trường ở thành phố lớn như Seoul thường có học phí và chi phí sinh hoạt cao hơn, trong khi các thành phố tỉnh lẻ như Busan hay Daegu có mức chi phí thấp hơn.
- Săn học bổng và các hỗ trợ tài chính: Bạn nên chủ động tìm hiểu các chương trình học bổng của trường. Nhiều trường đại học Hàn Quốc cung cấp học bổng từ 20% đến 100% học phí cho du học sinh quốc tế, giúp giảm áp lực tài chính đáng kể.
- Thuê ký túc xá hoặc nhà trọ hợp lý: Bạn có thể lựa chọn ký túc xá của trường hoặc thuê nhà trọ gần trường để tiết kiệm chi phí. Nếu ở ghép, bạn sẽ giảm được chi phí sinh hoạt hằng tháng đáng kể.
- Lập kế hoạch chi tiêu và sinh hoạt thông minh: Bạn nên lập ngân sách cho từng khoản chi tiêu và hạn chế mua sắm không cần thiết. Việc sử dụng phương tiện công cộng, tự nấu ăn và mua đồ giảm giá sẽ giúp bạn tiết kiệm đáng kể.
- Làm thêm hợp pháp: Bạn có thể làm thêm tối đa 20 giờ mỗi tuần theo quy định của chính phủ Hàn Quốc. Công việc làm thêm sẽ giúp bạn có thêm thu nhập và nâng cao kỹ năng tiếng Hàn.
5. Một số câu hỏi liên quan đến chi phí du học Hàn Quốc
Chi phí du học Hàn Quốc là mối quan tâm hàng đầu của nhiều học sinh, sinh viên và phụ huynh. Bên cạnh việc nắm rõ các khoản chi phí cơ bản, bạn cũng nên tìm hiểu thêm các vấn đề thường gặp để lên kế hoạch tài chính hợp lý. Dưới đây là những câu hỏi phổ biến về chi phí du học Hàn Quốc, kèm giải đáp tổng quan từ kinh nghiệm thực tế:
5.1. Chi phí du học Hàn Quốc đắt hay rẻ?
Chi phí du học Hàn Quốc nằm ở mức trung bình so với các nước châu Á phát triển. Mức chi phí năm đầu thường dao động 180 – 250 triệu đồng bao gồm học phí, ký túc xá và sinh hoạt cơ bản. Nếu biết cách lựa chọn trường, thành phố và tận dụng học bổng, chi phí có thể hợp lý hơn nhiều.
5.2. Chi phí du học Hàn Quốc vừa học vừa làm là bao nhiêu?

Nếu bạn làm thêm hợp pháp 20 giờ/tuần, chi phí sinh hoạt sẽ được giảm đáng kể. Thu nhập từ việc làm thêm có thể bù một phần tiền ăn, đi lại hoặc chi phí sinh hoạt khác, giúp giảm áp lực tài chính cho phụ huynh.
5.3. Chi phí du học Hàn Quốc các trường top 3 là bao nhiêu?
Các trường top 3 (Seoul National University, Korea University, Yonsei University) có học phí cao hơn trung bình, từ 140 – 180 triệu đồng/năm, chưa kể ký túc xá và sinh hoạt. Đây là mức chi phí tương đối cao, nhưng đổi lại bạn nhận được chất lượng giáo dục và cơ hội nghề nghiệp tốt hơn.
5.4. Du học D4-1 bao nhiêu tiền?
Chương trình du học D4-1 (ngôn ngữ) có học phí thấp hơn chương trình D2 (chuyên ngành đại học). Tổng chi phí năm đầu của D4-1 thường dao động 120 – 180 triệu đồng, đã bao gồm học phí, ký túc xá và chi phí sinh hoạt cơ bản.
5.5. Chi phí ở ký túc xá có rẻ hơn thuê nhà bên ngoài không?
Ký túc xá của trường thường rẻ hơn thuê nhà bên ngoài và tiện lợi về đi lại. Tuy nhiên, nếu bạn muốn không gian riêng hoặc sống theo nhóm nhỏ, thuê nhà bên ngoài có thể linh hoạt hơn nhưng chi phí sinh hoạt sẽ cao hơn từ 20 – 50%.
5.6. Học bổng du học Hàn Quốc nào giúp giảm chi phí du học?
Nhiều học bổng do trường hoặc chính phủ Hàn Quốc cấp, bao gồm học bổng toàn phần (100% học phí), học bổng một phần (20 – 70% học phí) hoặc hỗ trợ sinh hoạt. Học bổng giúp giảm đáng kể chi phí du học, đồng thời nâng cao cơ hội học tập và trải nghiệm tại Hàn Quốc.
6. Tư vấn chi phí du học Hàn Quốc miễn phí tại Alo Du Học
Việc chuẩn bị tài chính là bước quan trọng nhất trước khi quyết định du học Hàn Quốc. Để tránh phát sinh chi phí không cần thiết và lên kế hoạch hợp lý, bạn nên tìm đến những đơn vị tư vấn uy tín. Aloduhoc cung cấp dịch vụ tư vấn chi phí du học Hàn Quốc hoàn toàn miễn phí, giúp bạn:

- Xác định tổng chi phí dự kiến theo từng chương trình, trường và thành phố.
- Lập ngân sách chi tiết từng khoản từ học phí, ký túc xá, sinh hoạt đến chi phí làm hồ sơ và visa.
- Tìm hiểu các chương trình học bổng, hỗ trợ tài chính và cơ hội việc làm thêm hợp pháp.
- Nhận hướng dẫn chi tiết về thủ tục đăng ký, nộp hồ sơ và chuẩn bị sang Hàn Quốc.
Hãy liên hệ ngay với Aloduhoc để nhận tư vấn chi phí du học Hàn Quốc miễn phí, tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời lên kế hoạch du học một cách thông minh và hiệu quả.
Thông qua bài viết trên, bạn đã nắm được tổng quan về chi phí du học Hàn Quốc gồm học phí, ký túc xá, sinh hoạt đến các mẹo tiết kiệm và cơ hội học bổng. Nếu bạn muốn chuẩn bị kế hoạch tài chính hợp lý và nhận tư vấn chi phí du học Hàn Quốc chi tiết, hãy liên hệ ngay với Aloduhoc để được hỗ trợ miễn phí.
